Có 3 kết quả:

輕工 qīng gōng ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄥ轻工 qīng gōng ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄥ青工 qīng gōng ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

light engineering

Từ điển Trung-Anh

light engineering

qīng gōng ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

young worker (esp of the CPC)