Có 3 kết quả:
輕工 qīng gōng ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄥ • 轻工 qīng gōng ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄥ • 青工 qīng gōng ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
light engineering
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
light engineering
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
young worker (esp of the CPC)
Bình luận 0